TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu vực phục vụ

khu vực phục vụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân ke phục vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khu vực phục vụ

service areas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khu vực phục vụ

Bedienungsbühne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bedienungsbühne /f =, -n/

khu vực phục vụ, sân ke phục vụ; Bedienungs

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

service areas

khu vực phục vụ