Việt
khu vực săn bắn được giăng dây khoanh lại
Đức
Lappen
jmdm. durch die Lappen gehen (ugs.)
thoát khỏi tay ai.
Lappen /der; -s, -/
(Jägerspr ) khu vực săn bắn được giăng dây khoanh lại;
thoát khỏi tay ai. : jmdm. durch die Lappen gehen (ugs.)