TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu vực thành phố

khu vực thành phố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khu vực thành phố

Stadtbezirk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem werden zur Reduzierung der Feinstaubbelastung Umweltzonen mit Verkehrsverboten in vielen Stadtbereichen eingerichtet.

Ngoài ra, để giảm ô nhiễm do vi bụi gây ra, những vùng môi trường cấm xe lưu thông được lập ra trong nhiều khu vực thành phố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stadtbezirk /der/

khu vực thành phố; quận; huyện;