Việt
khu vực thành phố
quận
huyện
Đức
Stadtbezirk
Außerdem werden zur Reduzierung der Feinstaubbelastung Umweltzonen mit Verkehrsverboten in vielen Stadtbereichen eingerichtet.
Ngoài ra, để giảm ô nhiễm do vi bụi gây ra, những vùng môi trường cấm xe lưu thông được lập ra trong nhiều khu vực thành phố.
Stadtbezirk /der/
khu vực thành phố; quận; huyện;