TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu vực trung tâm

khu vực trung tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khu vực trung tâm

Kerngebiet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Abgasstrom wirkt auf den mittleren Bereich der Turbinenschaufeln.

Dòng khí thải tác động lên khu vực trung tâm của bánh tua bin.

Das Kombiinstrument befindet sich im zentralen Sichtfeld des Fahrers.

Bảng hiển thị nằm trong khu vực trung tâm tầm nhìn của người lái xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kerngebiet /das/

khu vực trung tâm;