TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu xây dựng

khu xây dựng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khu xây dựng

building zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

building plot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

construction zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khu xây dựng

Baustelle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

building zone

khu xây dựng

building plot

khu xây dựng

construction zone

khu xây dựng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khu xây dựng

Baustelle f.