Việt
kéo giày lệt sệt
đi kéo lê giày
khua guốc đi ầm ỹ
Đức
schlurfen
schlürfen
schlurfen /['Jlorfon] (sw. V.)/
(ist) kéo giày lệt sệt; đi kéo lê giày; khua guốc đi ầm ỹ;
schlürfen /[’JlYrfan] (sw. V.)/
(ist) (landsch ) kéo giày lệt sệt; đi kéo lê giày; khua guốc đi ầm ỹ (schlurfen);