TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiêm nhiệm

Kiêm nhiệm

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kiêm nhiệm

Part-time

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

kiêm nhiệm

nebenamtlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebenamtlich /(Adj.)/

kiêm nhiệm; phụ (về chức vụ, công việc);

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Part-time

[VI] (adj) Kiêm nhiệm

[EN] (e.g. a ~ job, post: Một công việc, chức danh kiêm nhiệm).