TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiến tạo học

kiến tạo học

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm gravity ~ kiến tạo học trọng lực salt ~ kiến tạo học vòm muối compression ~ kiến tạo học về sự nén ép folding ~ kiến tạo học về sự uốn nếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

kiến tạo học

tectonics

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tecnonics

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

kiến tạo học

Tektonik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tektonisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tektonik /[tek’tomik], die; -/

(Geol ) kiến tạo học;

tektonisch /(Adj.)/

(thuộc) kiến tạo học;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tektonik /f = (dịa chất)/

kiến tạo học; [môn] kiến tạo.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tecnonics

kiến tạo học

tectonics

kiến tạo học, môn kiến tạo intrusion ~ môn kiến tạo xâm nhập morphological ~ môn kiến tạo hình thái regional ~ môn kiến tạo khu vực active ~ kiến tạo học tích cực faulting ~ kiến tạo học đứt gãy fold ~ kiến tạo học nếp uốn gravitational ~ kiến tạo học về sự chảy sliding ~ kiến tạo học về sự trượt basement ~ kiến tạo học về nền địa tầng plate ~ kiến tạo học cvề phiến, tấm gravity ~ kiến tạo học trọng lực salt ~ kiến tạo học vòm muối compression ~ kiến tạo học về sự nén ép folding ~ kiến tạo học về sự uốn nếp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tektonik /f/D_KHÍ/

[EN] tectonics

[VI] kiến tạo học

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tectonics

kiến tạo học

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tectonics

kiến tạo học