Việt
kiềm hoá
màu da cam-methyl
gây kiềm
Anh
alkalify
alkalisation
alkalinity
methyl-orange alkalinity
causticize
Đức
alkalisieren
kaustifizieren
Pháp
alcaliniser
kaustifizieren /vt/HOÁ/
[EN] causticize
[VI] gây kiềm, kiềm hoá
Khả năng hoà tan muối khoáng để trung hoà ion hydro; thường thể hiện bằng calcium carbonate.
kiềm hoá, màu da cam-methyl
Xem Khả năng liên kết-a xít (Acid-binding capacity).
[DE] alkalisieren
[EN] alkalify
[VI] kiềm hoá
[FR] alcaliniser