Việt
ủy viên công tố
kiểm sát viên
công tố viên
ủy viên kiểm sát
chưỏng lí
biện lí
Đức
Staatsanwältin
Staatsanwalt
Staatsanwalt /m -(e)s, -wälte/
ủy viên kiểm sát, ủy viên công tố, kiểm sát viên, công tố viên, chưỏng lí, biện lí (cổ); -
Staatsanwältin /die/
ủy viên công tố; kiểm sát viên; công tố viên;