Việt
kiểm tra lại lần nữa
xem xét lại
Đức
nachbereiten
Nachbereitung
nachbereiten /(sw. V.; hat) (bes. Päd.)/
kiểm tra lại lần nữa; xem xét lại;
Nachbereitung /die; -en (Pâd.)/
kiểm tra lại lần nữa; xem xét lại (đề cương, giáo án, kế hoạch lên lớp V V );