TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểu chữ viết tay

kiểu chữ viết tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kiểu chữ viết tay

script type

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 text

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hand lettering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kiểu chữ viết tay

englische Schreibschrift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

englische Schreibschrift /f/IN/

[EN] script type

[VI] kiểu chữ viết tay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

script type, text /toán & tin/

kiểu chữ viết tay

Dữ liệu chỉ bao gồm các ký tự trong chuẩn ASCII, không có bất kỳ mã quy cách đặc biệt nào.

 hand lettering /toán & tin/

kiểu chữ viết tay