TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểu hình

Kiểu hình

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phenotip

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

kiểu mỹ thuật

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

kiểu hình

Phenotype

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

art form

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

kiểu hình

Phänotyp

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Phänotypus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kunstform

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

kiểu hình

Forme d'art

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Allele informieren jeweils über dasselbe Genprodukt, ein Protein, das dann das beobachtbare Merkmal (Phänotyp) eines Lebewesens prägt.

Tất cả các alen đều cho cùng sản phẩm của gen tương ứng, một protein. Protein này tạo thành một hình dạng nhìn thấy (kiểu hình) của một sinh vật.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zentrifuge mit Vollmantel

Máy ly tâm có vỏ bọc (kiểu hình bát)

Bei gleichbleibender Geometrie gilt tendenziell:

Với cùng một kiểu hình dáng, van có khuynh hướng sau:

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

kiểu hình,kiểu mỹ thuật

[DE] Kunstform

[VI] kiểu hình, kiểu mỹ thuật

[EN] art form

[FR] Forme d' art

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

phenotip,kiểu hình

[DE] Phänotyp

[EN] phenotype

[VI] phenotip; kiểu hình

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phänotypus /der, -, ...pen (Biol.)/

kiểu hình;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

phenotype

kiểu hình

Đặc điểm cơ thể hoặc ngoại hình của một sinh vật khác biệt với cấu trúc di truyền của chúng. Đặc điểm của một cá thể có thể đo đếm hoặc quan sát được.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Phänotyp

[EN] Phenotype

[VI] Kiểu hình