TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phänotyp

kiểu hình

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

phenotip

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

phänotyp

phenotype

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

phänotyp

Phänotyp

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Metzler Lexikon Philosophie
Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

phänotyp

phénotype

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Phänotyp

[EN] Phenotype

[VI] Kiểu hình

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Phänotyp /SCIENCE,RESEARCH/

[DE] Phänotyp

[EN] phenotype

[FR] phénotype

Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức

Phänotyp

Erscheinungsbild eines Organismus (vgl. Genotyp). In der Praxis wird der Begriff ' Phänotyp' oft im Zusammenhang mit einem oder einigen wenigen Merkmalen verwendet.

Metzler Lexikon Philosophie

Phänotyp

Gesamtheit der Merkmale des vollentwickelten Individuums, sein »Erscheinungsbild«, als Ergebnis der Ausprägung der Erbanlagen (Genotyp des Individuums), sowie innerer und äußerer (Umwelt-) Einflüsse während der Ontogenese. Aufgrund wechselnder Außeneinflüsse ist der Ph. ständigen Veränderungen unterworfen.

MK

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Phänotyp

[DE] Phänotyp

[EN] phenotype

[VI] phenotip; kiểu hình