Việt
kiểu hình
phenotip
kiểu ngoại hình
kiểu ngoại cảnh
kiểu hiện tượng
Anh
phenotype
Đức
Phänotyp
Pháp
phénotype
The set of characteristics that make a living organism distinct from others.
Đặc điểm cơ thể hoặc ngoại hình của một sinh vật khác biệt với cấu trúc di truyền của chúng. Đặc điểm của một cá thể có thể đo đếm hoặc quan sát được.
[EN] Phenotype
[VI] Kiểu hình
phenotype /SCIENCE,RESEARCH/
[DE] Phänotyp
[EN] phenotype
[FR] phénotype
kiểu ngoại hình; kiểu ngoại cảnh; kiểu hiện tượng
[VI] phenotip; kiểu hình