Việt
kiểu in
cách trình bày bản in
thuật in máy
cách trình bày bản in.
Đức
Typographie
Typographie /f =/
1. thuật in máy; 2. kiểu in, cách trình bày bản in.
Typographie /[typogra'fi:], die; -, -n (Druckw.)/
kiểu in; cách trình bày bản in;