TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kim đồng hồ

kim đồng hồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kim đồng hồ

dial indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measuring instrument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kim đồng hồ

uhrzeiger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dafür werden Zeiger, bewegliche Skalenund analoge bzw. digitale Anzeigen verwendet.

Kim đồng hồ đo, thang đo di chuyển và hiển thị analog hoặc digital được sử dụng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Drehrichtung z.B. rechts

Chiều quay rotor, thí dụ theo chiều kim đồng hồ

In Drehrichtung nach links wird die Verbindung gelöst.

Mối liên kết này sẽ được nhả ra khi vòng ngoài quay ngược chiều kim đồng hồ.

Dann arbeiten die sich ausdehnenden Gase in Kammer 2, indem sie den exzentrisch gelagerten Kolben linksherum drehen (c, d).

Sau đó khí trong buồng 2 nở ra tạo công, làm piston lệch tâm quay ngược chiều kim đồng hồ (c, d).

Wenn sich der Kolben linksherum dreht, findet in Kammer 1 das Ansaugen des Kraftstoff-Luft-Gemisches statt (a, b, c, d).

Khi piston quay ngược chiều kim đồng hồ, trong buồng 1 diễn ra việc hút hỗn hợp nhiên liệu-không khí (a, b, c, d).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Uhrzeiger /der/

kim đồng hồ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uhrzeiger /m -s, =/

kim đồng hồ; uhr

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dial indicator, measuring instrument, time source

kim đồng hồ