Schneidstichel /m/KT_GHI/
[EN] recording Stylus
[VI] kim ghi
Schreibstift /m/KT_GHI/
[EN] recording Stylus
[VI] bút ghi, kim ghi
Stichel /m/ÂM/
[EN] rake, Stylus
[VI] kim ghi, bút khắc, kim khắc
Schneidestichel /m/ÂM/
[EN] cutting Stylus
[VI] kim khắc, kim ghi, kim rạch rãnh