Việt
kim loại đúc chuông
đồng đúc chuông
Anh
bell metal
metal
Đức
Glockengut
Glockenmetall
Glockengut /nt/L_KIM/
[EN] bell metal
[VI] đồng đúc chuông, kim loại đúc chuông
Glockenmetall /nt/L_KIM/
kim loại (đồng thanh) đúc chuông
bell metal /xây dựng/