TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kim loại đúc chuông

kim loại đúc chuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồng đúc chuông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
kim loại đúc chuông

kim loại đúc chuông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kim loại đúc chuông

bell metal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
kim loại đúc chuông

metal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

kim loại đúc chuông

Glockengut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glockenmetall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glockengut /nt/L_KIM/

[EN] bell metal

[VI] đồng đúc chuông, kim loại đúc chuông

Glockenmetall /nt/L_KIM/

[EN] bell metal

[VI] đồng đúc chuông, kim loại đúc chuông

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

metal

kim loại (đồng thanh) đúc chuông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bell metal /xây dựng/

kim loại đúc chuông