TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
kim loại chịu mài mòn
kim loại chịu mài mòn
2
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
kim loại chịu mài mòn
antifriction metal
2
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
friction proof
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
antifriction metal, friction proof
kim loại chịu mài mòn
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
antifriction metal
kim loại chịu mài mòn