Việt
kim loại vụn
phế liệu
rẻo vụn
gang phế
gang vụn
kim loại tạp.
vật liệu cũ còn có thể tái sử dụng
Anh
salvage
Scrap
scrap metal
capital scrap
junk
scrap n.
Đức
Metallabfall
Altmaterial
Altmaterial /das/
kim loại vụn; phế liệu; vật liệu cũ còn có thể tái sử dụng;
Metallabfall /m -(e)s, -fälle/
kim loại vụn, kim loại tạp.
Phế liệu, kim loại vụn
kim loại vụn, rẻo vụn, phế liệu
gang phế, gang vụn, kim loại vụn