Việt
kim phun
Van phun
vòi phun
mũi phun
trục nối
trục chính
trục đứng
côngxôn đứng
trụ đỡ
vít ép
Anh
nozzle needle
injection valve
injector
Ejector nozzle
spindle
Đức
Einblasventil
Injektor
Düsennadel
Ti kim phun
Injektortausch.
Thay thế kim phun.
Injektor geschlossen (Ruhezustand).
Kim phun đóng (trạng thái nghỉ).
Injektor öffnet (Einspritzbeginn).
Kim phun mở (bắt đầu phun).
Injektor schließt (Einspritzende).
Kim phun đóng (kết thúc phun).
trục nối, trục chính, trục đứng, côngxôn đứng, trụ đỡ, kim phun, vít ép
vòi phun, kim phun, mũi phun
[EN] injection valve, injector
[VI] Van phun, kim phun
[EN] Injector
[VI] Kim phun, van phun