TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kim tướng học

kim tướng học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

môn khảo cứu cấu trúc kim loại bằng kính hiển vi

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

kim tướng học

metallography

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

metallographic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 metallography

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kim tướng học

Metallographie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Metallkunde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Metallografie

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Metallografie

[VI] kim tướng học, môn khảo cứu cấu trúc kim loại bằng kính hiển vi

[EN] Metallography

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Metallkunde /f/L_KIM/

[EN] metallography

[VI] kim tướng học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metallography /xây dựng/

kim tướng học

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kim tướng học

Metallographie f. kìm Klemment vt, zurückhalten vt, aufhalen vt; cái kim tướng học Zange f

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

metallographic

( thuộc ) kim tướng học

metallography

kim tướng học