Việt
kinh nguyện
sách nguyện.
lời cầu nguyện
kinh cầu nguyện
lời khấn
Anh
euchology
Đức
Gebet
Agende
jmdn. ins Gebet nehmen (ugs.)
thúc giục ai giãi bày, thức giục ai tiết lộ điều gì.
Gebet /[go’be:t], das; -[e]s, -e/
lời cầu nguyện; kinh nguyện; kinh cầu nguyện; lời khấn;
thúc giục ai giãi bày, thức giục ai tiết lộ điều gì. : jmdn. ins Gebet nehmen (ugs.)
Agende /f =, -n (tôn giáo)/
kinh nguyện, sách nguyện.
Kinh nguyện
Gebet n.