Việt
kinh tế thủy lợi
ngành thủy lợi
Anh
water economy
water management
Đức
Wasserhaushalt
Wasserhaushalt /m -(e)s, -e/
ngành thủy lợi, kinh tế thủy lợi; Wasser
water economy /xây dựng/
water management /xây dựng/