TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kinh tế thủy lợi

kinh tế thủy lợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngành thủy lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kinh tế thủy lợi

 water economy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water management

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kinh tế thủy lợi

Wasserhaushalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wasserhaushalt /m -(e)s, -e/

ngành thủy lợi, kinh tế thủy lợi; Wasser

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water economy /xây dựng/

kinh tế thủy lợi

 water management /xây dựng/

kinh tế thủy lợi