Việt
làm đồ gốm
làm sản phẩm gốm sứ
Đức
töpfern
in der Freizeit töpfert er gern
anh ta thích làm các vật bằng gốm trong thài gian rảnh rỗi.
töpfern /(sw. V.; hat)/
làm đồ gốm; làm sản phẩm gốm sứ;
anh ta thích làm các vật bằng gốm trong thài gian rảnh rỗi. : in der Freizeit töpfert er gern