TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm bản nhận xét

thực hiện bản giám định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bản nhận xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm bản nhận xét

gutachten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der gutachtende Arzt

vị bác sĩ khám nghiệm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gutachten /(sw. V.; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ I)/

thực hiện bản giám định; làm bản nhận xét;

vị bác sĩ khám nghiệm. : der gutachtende Arzt