TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm cứng lại

làm cứng lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Làm đặc lại

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

làm cứng lại

harden

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

solidify

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Es sind Schalen aus Glas oder Kunststoff mit einem übergreifenden Deckel (auch als Petrischalen bezeichnet), deren Böden mit einer dünnen Schicht eines durch Agarzusatz erstarrten Nährmediums (Nährboden bzw. Nähragar) bedeckt sind.

Đó là một hộp bằng thủy tinh hay bằng nhựa có nắp đậy (còn được gọi là dĩa Petri), đáy dĩa được phủ một lớp mỏng các chất dinh dưỡng do agar làm cứng lại (gọi là nền dinh dưỡng hay agar dinh dưỡng).

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

solidify

Làm đặc lại, làm cứng lại

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

harden

làm cứng lại