Việt
hòa tan
làm cho đồng nhất
Đánh cho tan vào nhau
Anh
homogenise
Đức
homogenisieren
Die Schmelze wird weiter gefördert, homogenisiert und auf die materialspezifische Schmelzetemperatur gebracht.
Nguyên liệu nóng chảy được tiếp tục gia nhiệt, làm cho đồng nhất và đưa đến nhiệt độ nóng chảy riêng của nguyên liệu.
Đánh cho tan vào nhau; làm cho đồng nhất; hòa tan
homogenisieren /(sw. V.; hat)/
(Chemie) hòa tan; làm cho đồng nhất;