Việt
làm lên men
làm dậy chua
để cho lên men lên men
dậy men
Đức
vergaren
vergaren /(st. u. SW. V.; vergor/(auch:) ver gärte, vergoren/(auch:) vergärt)/
(hat) làm lên men; làm dậy chua; để cho lên men (ist) (Fachspr ) lên men; dậy men;