Việt
làm gián điệp
hoạt động gián điệp
đo thám
Đức
spionieren
spionieren /(sw. V.; hat)/
làm gián điệp; hoạt động gián điệp; đo thám;
spionieren /vi/
làm gián điệp, hoạt động gián điệp; do thám, thám thính, trinh thám, dò xét.