TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm giảm tiếng ồn

làm giảm tiếng ồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

làm giảm tiếng ồn

 sound attenuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sound attenuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine große Schaftlänge verringert die Geräusche beim Anlagewechsel.

Thân piston dài làm giảm tiếng ồn khi đổi điểm tựa.

Gleichzeitig dämpft der Luftfilter die Ansauggeräusche.

Ngoài ra bộ lọc không khí còn làm giảm tiếng ồn khi hút.

Zusätzlich wird durch den Flüssigkeitsmantel das Laufgeräusch des Generators reduziert.

Ngoài ra, lớp áo nước này còn làm giảm tiếng ồn khi máy phát làm việc.

Bei Dieselfahrzeugen dämpft die geschlossene Jalousie zusätzlich die lauten Verbrennungsgeräusche bei Kaltstart.

Ở xe chạy bằng động cơ diesel, rèm đóng còn làm giảm tiếng ồn của quá trình cháy khi khởi động lạnh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Geräuschdämpfung

Làm giảm tiếng ồn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound attenuation /xây dựng/

làm giảm tiếng ồn

sound attenuation

làm giảm tiếng ồn