Việt
làm giảm tiếng ồn
Anh
sound attenuation
Eine große Schaftlänge verringert die Geräusche beim Anlagewechsel.
Thân piston dài làm giảm tiếng ồn khi đổi điểm tựa.
Gleichzeitig dämpft der Luftfilter die Ansauggeräusche.
Ngoài ra bộ lọc không khí còn làm giảm tiếng ồn khi hút.
Zusätzlich wird durch den Flüssigkeitsmantel das Laufgeräusch des Generators reduziert.
Ngoài ra, lớp áo nước này còn làm giảm tiếng ồn khi máy phát làm việc.
Bei Dieselfahrzeugen dämpft die geschlossene Jalousie zusätzlich die lauten Verbrennungsgeräusche bei Kaltstart.
Ở xe chạy bằng động cơ diesel, rèm đóng còn làm giảm tiếng ồn của quá trình cháy khi khởi động lạnh.
Geräuschdämpfung
Làm giảm tiếng ồn
sound attenuation /xây dựng/