TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm kém đi

làm xâ'u đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tồi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kém đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm kém đi

verschlimmern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Kautschukkomponente verschlechtert die Wärmeformbeständigkeit und die Witterungsbeständigkeit.

Các thành phần cao su làm kém đi độ bền dạng dưới tác động nhiệt và tính bền thời tiết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschlimmern /(sw. V.; hat)/

làm xâ' u đi; làm tồi đi; làm kém đi;