Việt
làm xâ'u đi
làm tồi đi
làm kém đi
Đức
verschlimmern
Die Kautschukkomponente verschlechtert die Wärmeformbeständigkeit und die Witterungsbeständigkeit.
Các thành phần cao su làm kém đi độ bền dạng dưới tác động nhiệt và tính bền thời tiết.
verschlimmern /(sw. V.; hat)/
làm xâ' u đi; làm tồi đi; làm kém đi;