Việt
làm kẹt bàn tay trong cửa
Đức
quetschen
quetschen /lẻn qua nơi nào (cái gì). 4. (cơ thể) làm dập, làm kẹt, chẹt, kẹp, giẫm phải; sich die Hand in der Tür quetschen/
làm kẹt bàn tay trong cửa;