Việt
làm in vào tâm trí
làm khắc sâu trong trí
Đức
einimpfen
jmdm. etw. [immer wieder] einimpfen
lặp đi lặp lại với ai điều gì.
einimpfen /(sw. V.; hat)/
(ùgs ) làm in vào tâm trí; làm khắc sâu trong trí;
lặp đi lặp lại với ai điều gì. : jmdm. etw. [immer wieder] einimpfen