Việt
gây miễn dịch
làm miễn dịch
Đức
immuni
den Körper mit einem Impfstoff immunisieren
làm cho cơ thể miễn dịch bằng thuốc tiêm chủng.
immuni /sie. ren (sw. V.; hat)/
gây miễn dịch; làm miễn dịch;
làm cho cơ thể miễn dịch bằng thuốc tiêm chủng. : den Körper mit einem Impfstoff immunisieren