Việt
làm nổi vân đá
Anh
marble
marbled
Đức
marmorieren
marmoriert
marmorieren /vt/GIẤY/
[EN] marble
[VI] (được) làm nổi vân đá
marmoriert /adj/GIẤY/
[EN] marbled (được)
[VI] làm nổi vân đá