TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm phép tính

làm phép tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm phép tính

aufsummieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mit ¤«m1, ¤«m2 und ¤«m3 werden zunächst die Teilflächen A1, A2 und A3 berechnet.

Trước tiên làm phép tính diện tích từng phần A1, A2 và A3 với Δϑm1, Δϑm2 và Δϑm3.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsummieren /(sw. V.; hat)/

(bes Datenverarb ) làm phép tính (cộng hay trừ);