Việt
làm ra vẻ thân thiện
chiếu cố
Đức
herablassen
er ließ sich dazu herab, mit ihnen einige Worte zu -wechseln
lão làm ra vẻ hạ cố trao đổi với họ một vài lời.
herablassen /(st. V.; hat)/
(iron ) làm ra vẻ thân thiện; chiếu cố [zu+ Dat : với ai];
lão làm ra vẻ hạ cố trao đổi với họ một vài lời. : er ließ sich dazu herab, mit ihnen einige Worte zu -wechseln