TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm rung

làm rung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm nhòe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

làm rung

 vibrative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm rung

verwackeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Tritt im Zylinder eine klopfende Verbrennung auf, entstehen starke Druckschwankungen im Brennraum, die den Motorblock in Schwingungen versetzen.

Khi xảy ra kích nổ trong xi lanh, áp suất trong buồng đốt thay đổi mạnh làm rung thân máy.

Sie können durch Schwingenlassen des Fahrzeugbugs oder Hecks ermittelt werden.

Số chu kỳ dao động của thân vỏ xe có thể được xác định bằng cách làm rung phần đầu hay đuôi xe.

Beim Wirbelsintern (Bild 4) wird das vorgewärmte Werkstück (bis etwa 300 °C) in das durch Druckluft aufgeschüttelte Kunststoffpulver gehalten.

Ở thiêu kết xoáy (Hình 4), người ta giữ phôi đã nung nóng trước (đến khoảng 300 °C) trong bột chất dẻo được làm rung bằng khí nén.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrative /y học/

làm rung, có thể rung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwackeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

(ảnh) làm rung; làm nhòe;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwackeln /vt (ảnh)/

làm rung, làm nhòe,