Việt
làm tỉnh mộng
làm sáng mắt
làm tĩnh ngộ
làm thất vọng
Đức
desillusionieren
desillusionieren /[desliluzio'ni:ron] (sw. V.; hat)/
làm tỉnh mộng; làm sáng mắt; làm tĩnh ngộ; làm thất vọng (ernüchtern, enttäuschen);