Việt
làm tan lớp băng bao phủ
Đức
auftauen
die Wärme hat die Fensterscheiben aufgetaut
hơi ấm đã làm tan băng đóng trên cửa sổ.
auftauen /(sw. V.)/
(hat) làm tan lớp băng bao phủ;
hơi ấm đã làm tan băng đóng trên cửa sổ. : die Wärme hat die Fensterscheiben aufgetaut