Việt
làm thụ tinh nhân tạo
Đức
besamen
Kühe künstlich besamen
làm thụ tinh nhân tạo cho các con bò.
besamen /[ba'zaiman] (sw. V.; hat)/
làm thụ tinh nhân tạo;
làm thụ tinh nhân tạo cho các con bò. : Kühe künstlich besamen