Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
round up /xây dựng/
làm tròn lên
to round up /xây dựng/
làm tròn lên
to round up
làm tròn lên
round up
làm tròn lên
round up, rounding
làm tròn lên
round up /toán & tin/
làm tròn lên
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt