TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm tròn lên

làm tròn lên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

làm tròn lên

round up

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to round up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rounding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 round up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Steht rechts neben der Rundestelle eine der Ziffern 5 bis 9, wird aufgerundet, d. h. die Ziffer auf der Rundestelle um den Wert 1 erhöht.

Nếu phía phải là từ 5 đến 9, thì chữ số tại vị trí làm tròn được tăng lên 1 (làm tròn lên).

Chemische Symbole für vorgeschriebene zusätzliche Elemente, falls erforderlich mit einer nachgestellten einstelligen Zahl für den 10 fachen Massenanteil des Elementes (auf 0,1 % gerundet)

Ký hiệu của nguyên tố phụ theo quy định, nếu cần thiết phải kèm theo sau một chữ số bằng 10 lần hàm lượng của nguyên tố đó (làm tròn lên 0,1 %)

Chemische Symbole für vorgeschriebene zusätzliche Elemente, falls erforderlich mit einer nachgestellten einstelligen Zahl für den 10fachen Massenanteil des Elementes (auf 0,1 % gerundet)

Ký hiệu hóa học cho nguyên tố phụ theo quy định, nếu cần phải thêm một con số theo sau gấp 10 lần thành phần khối lượng của nguyên tố đó (làm tròn lên 0,1 %)

Den Symbolen E und R kann eine Ziffer angehängt werden, die den auf 0,01 % gerundeten und dann mit 100 multiplizierten höchstzulässigen oder mittleren Massenanteil an Schwefel angibt

Sau ký hiệu E và R có thể kèm theo một chữ số chỉ hàm lượng lưu huỳnh trung bình hoặc tối đa cho phép, được làm tròn lên 0,01 % rôi nhân với hệ số 100

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

round up /xây dựng/

làm tròn lên

to round up /xây dựng/

làm tròn lên

to round up

làm tròn lên

round up

làm tròn lên

round up, rounding

làm tròn lên

 round up /toán & tin/

làm tròn lên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

round up

làm tròn lên