Việt
làm việc với máy khoan
dùng máy khoan để gia công một vật gì
Đức
bohren
Metall bohren
khoan cắt kim loại.
bohren /[’bo:ran] (sw. V.; hat)/
làm việc với máy khoan; dùng máy khoan để gia công một vật gì;
khoan cắt kim loại. : Metall bohren