TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm xanh

làm xanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xanh hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng cây xanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm xanh

Griinanpflanzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

5 min mit einem Einwegpistill die Proben „zermahlen“, bis das austretende Chlorophyll die Lösung grün färbt.

5 phút nghiền mẫu với một chày dùng một lần, cho đến khi chất diệp lục thoát ra làm xanh dung dịch.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Griinanpflanzung /f =, -en/

sự] làm xanh, xanh hóa, trồng cây xanh.