Việt
làm xanh
xanh hóa
trồng cây xanh.
Đức
Griinanpflanzung
5 min mit einem Einwegpistill die Proben „zermahlen“, bis das austretende Chlorophyll die Lösung grün färbt.
5 phút nghiền mẫu với một chày dùng một lần, cho đến khi chất diệp lục thoát ra làm xanh dung dịch.
Griinanpflanzung /f =, -en/
sự] làm xanh, xanh hóa, trồng cây xanh.