Việt
làng nhỏ
xóm nhỏ.
xóm nhỏ
thôn nhỏ
Đức
Kleinsiedlung
Dörfchen
Dörflein
KleinSiedlung /die (Amtsspr.)/
làng nhỏ; xóm nhỏ;
Dörfchen /[’dcerfxan], das; -s, -/
xóm nhỏ; thôn nhỏ; làng nhỏ;
Dörflein /das; -s, -/
Kleinsiedlung /f =, -en/
làng nhỏ, xóm nhỏ.