TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lá đồng thau

lá đồng thau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng thau dải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sợi kim tuyến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợi ngân tuyến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lá đồng thau

brass foil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 brass foil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brass sheet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lá đồng thau

Flittergold

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flittergold /das/

sợi kim tuyến; sợi ngân tuyến; lá đồng thau;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

brass foil

lá đồng thau

brass sheet

đồng thau dải, lá đồng thau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brass foil

lá đồng thau

 brass foil /cơ khí & công trình/

lá đồng thau