Việt
lá bạc
bạc nguyên chất được cán kéo thành từng lát mỏng
Anh
silver foil
silver leaf
Đức
Blattsilber
Blattsilber /das/
lá bạc; bạc nguyên chất được cán kéo thành từng lát mỏng (dùng để ô' p hay dát);