Việt
lớp
lớp mỏng
lát mỏng bottom ~ lớp dưới
lớp đáy diagonal ~ lớp chéo first ~ lớp đầu tiên highter ~ lớp trên thrust ~ lớp chờm nghịch
Anh
slice
lớp , lớp mỏng , lát mỏng bottom ~ lớp dưới , lớp đáy diagonal ~ lớp chéo first ~ lớp đầu tiên highter ~ lớp trên thrust ~ lớp chờm nghịch